LatinIME/java/res/values-vi/strings.xml

145 lines
14 KiB
XML
Raw Normal View History

<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<!--
/*
**
** Copyright 2008, The Android Open Source Project
**
** Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
** you may not use this file except in compliance with the License.
** You may obtain a copy of the License at
**
** http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
**
** Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
** distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
** WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
** See the License for the specific language governing permissions and
** limitations under the License.
*/
-->
<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
<string name="english_ime_name" msgid="7252517407088836577">"Bàn phím Android"</string>
<string name="aosp_android_keyboard_ime_name" msgid="7877134937939182296">"Bàn phím Android (AOSP)"</string>
<string name="english_ime_settings" msgid="6661589557206947774">"Cài đặt bàn phím Android"</string>
<string name="english_ime_input_options" msgid="3909945612939668554">"Tùy chọn nhập"</string>
<string name="spell_checker_service_name" msgid="7338064335159755926">"Trình kiểm tra chính tả Android"</string>
<string name="aosp_spell_checker_service_name" msgid="6985142605330377819">"Trình kiểm tra chính tả Android (AOSP)"</string>
<string name="android_spell_checker_settings" msgid="5822324635435443689">"Cài đặt kiểm tra chính tả"</string>
<string name="use_contacts_for_spellchecking_option_title" msgid="5374120998125353898">"Tra cứu tên liên hệ"</string>
<string name="use_contacts_for_spellchecking_option_summary" msgid="8754413382543307713">"Trình kiểm tra chính tả sử dụng các mục nhập từ danh sách liên hệ của bạn"</string>
<string name="vibrate_on_keypress" msgid="5258079494276955460">"Rung khi nhấn phím"</string>
<string name="sound_on_keypress" msgid="6093592297198243644">"Âm thanh khi nhấn phím"</string>
<string name="popup_on_keypress" msgid="123894815723512944">"Cửa sổ bật lên khi nhấn phím"</string>
<string name="general_category" msgid="1859088467017573195">"Chung"</string>
<string name="correction_category" msgid="2236750915056607613">"Sửa văn bản"</string>
<string name="misc_category" msgid="6894192814868233453">"Tùy chọn khác"</string>
<string name="advanced_settings" msgid="362895144495591463">"Cài đặt nâng cao"</string>
<string name="advanced_settings_summary" msgid="4487980456152830271">"Tùy chọn dành cho chuyên gia"</string>
<string name="include_other_imes_in_language_switch_list" msgid="4533689960308565519">"Phương thức nhập khác"</string>
<string name="include_other_imes_in_language_switch_list_summary" msgid="840637129103317635">"Khóa chuyển ngôn ngữ bao gồm cả các phương thức nhập liệu khác"</string>
<string name="suppress_language_switch_key" msgid="8003788410354806368">"Bỏ khóa chuyển ngôn ngữ"</string>
<string name="key_preview_popup_dismiss_delay" msgid="6213164897443068248">"Loại bỏ hiển thị phím trễ"</string>
<string name="key_preview_popup_dismiss_no_delay" msgid="2096123151571458064">"Không có tgian trễ"</string>
<string name="key_preview_popup_dismiss_default_delay" msgid="2166964333903906734">"Mặc định"</string>
<string name="use_contacts_dict" msgid="4435317977804180815">"Đề xuất tên liên hệ"</string>
<string name="use_contacts_dict_summary" msgid="6599983334507879959">"Sử dụng tên từ Danh bạ cho các đề xuất và chỉnh sửa"</string>
<string name="enable_span_insert" msgid="7204653105667167620">"Bật sửa đổi lại"</string>
<string name="enable_span_insert_summary" msgid="2947317657871394467">"Đặt đề xuất cho các sửa đổi lại"</string>
<string name="auto_cap" msgid="1719746674854628252">"Tự động viết hoa"</string>
<string name="configure_dictionaries_title" msgid="4238652338556902049">"Thêm từ điển"</string>
<string name="main_dictionary" msgid="4798763781818361168">"Từ điển chính"</string>
<string name="prefs_show_suggestions" msgid="8026799663445531637">"Hiển thị gợi ý sửa"</string>
<string name="prefs_show_suggestions_summary" msgid="1583132279498502825">"Hiển thị từ được đề xuất khi nhập"</string>
<string name="prefs_suggestion_visibility_show_name" msgid="3219916594067551303">"Luôn hiển thị"</string>
<string name="prefs_suggestion_visibility_show_only_portrait_name" msgid="3551821800439659812">"Hiển thị trên chế độ khổ đứng"</string>
<string name="prefs_suggestion_visibility_hide_name" msgid="6309143926422234673">"Luôn ẩn"</string>
<string name="auto_correction" msgid="4979925752001319458">"Tự động sửa"</string>
<string name="auto_correction_summary" msgid="5625751551134658006">"Phím cách và dấu câu tự động sửa từ nhập sai"</string>
<string name="auto_correction_threshold_mode_off" msgid="8470882665417944026">"Tắt"</string>
<string name="auto_correction_threshold_mode_modest" msgid="8788366690620799097">"Đơn giản"</string>
<string name="auto_correction_threshold_mode_aggeressive" msgid="3524029103734923819">"Linh hoạt"</string>
<string name="auto_correction_threshold_mode_very_aggeressive" msgid="3386782235540547678">"Rất linh hoạt"</string>
<string name="bigram_suggestion" msgid="8169311444438922902">"Đề xuất từ tiếp theo"</string>
<string name="bigram_suggestion_summary" msgid="6635527607242625713">"Sử dụng từ trước đó để cải tiến đề xuất"</string>
<string name="bigram_prediction" msgid="3216364899483135294">"Dự đoán từ tiếp theo"</string>
<string name="bigram_prediction_summary" msgid="1747261921174300098">"Cũng sử dụng từ trước đó để dự đoán"</string>
<string name="added_word" msgid="8993883354622484372">"<xliff:g id="WORD">%s</xliff:g> : Đã lưu"</string>
<string name="label_go_key" msgid="1635148082137219148">"Tìm"</string>
<string name="label_next_key" msgid="362972844525672568">"Tiếp theo"</string>
<string name="label_previous_key" msgid="1211868118071386787">"Trước"</string>
<string name="label_done_key" msgid="2441578748772529288">"Xong"</string>
<string name="label_send_key" msgid="2815056534433717444">"Gửi"</string>
<string name="label_to_alpha_key" msgid="4793983863798817523">"ABC"</string>
<string name="label_to_symbol_key" msgid="8516904117128967293">"?123"</string>
<string name="label_to_symbol_with_microphone_key" msgid="9035925553010061906">"123"</string>
<string name="label_pause_key" msgid="181098308428035340">"Tạm dừng"</string>
<string name="label_wait_key" msgid="6402152600878093134">"Đợi"</string>
<string name="spoken_use_headphones" msgid="896961781287283493">"Cắm tai nghe để nghe mật khẩu."</string>
<string name="spoken_current_text_is" msgid="2485723011272583845">"Ký tự hiện tại là %s"</string>
<string name="spoken_no_text_entered" msgid="7479685225597344496">"Không có ký tự nào được nhập"</string>
<string name="spoken_description_unknown" msgid="3197434010402179157">"Mã phím %d"</string>
<string name="spoken_description_shift" msgid="244197883292549308">"Shift"</string>
<string name="spoken_description_shift_shifted" msgid="1681877323344195035">"Shift đang bật (bấm để tắt)"</string>
<string name="spoken_description_caps_lock" msgid="3276478269526304432">"Caps lock đang bật (bấm để tắt)"</string>
<string name="spoken_description_delete" msgid="8740376944276199801">"Xóa"</string>
<string name="spoken_description_to_symbol" msgid="5486340107500448969">"Biểu tượng"</string>
<string name="spoken_description_to_alpha" msgid="23129338819771807">"Chữ cái"</string>
<string name="spoken_description_to_numeric" msgid="591752092685161732">"Số"</string>
<string name="spoken_description_settings" msgid="4627462689603838099">"Cài đặt"</string>
<string name="spoken_description_tab" msgid="2667716002663482248">"Tab"</string>
<string name="spoken_description_space" msgid="2582521050049860859">"Dấu cách"</string>
<string name="spoken_description_mic" msgid="615536748882611950">"Nhập dữ liệu bằng giọng nói"</string>
<string name="spoken_description_smiley" msgid="2256309826200113918">"Mặt cười"</string>
<string name="spoken_description_return" msgid="8178083177238315647">"Quay lại"</string>
<string name="spoken_description_dot" msgid="40711082435231673">"Dấu chấm"</string>
<string name="spoken_description_shiftmode_on" msgid="5700440798609574589">"Đã bật Shift"</string>
<string name="spoken_description_shiftmode_locked" msgid="593175803181701830">"Đã bật Caps lock"</string>
<string name="spoken_description_shiftmode_off" msgid="657219998449174808">"Đã tắt Shift"</string>
<string name="spoken_description_mode_symbol" msgid="7183343879909747642">"Chế độ biểu tượng"</string>
<string name="spoken_description_mode_alpha" msgid="3528307674390156956">"Chế độ chữ cái"</string>
<string name="spoken_description_mode_phone" msgid="6520207943132026264">"Chế độ điện thoại"</string>
<string name="spoken_description_mode_phone_shift" msgid="5499629753962641227">"Chế độ biểu tượng điện thoại"</string>
<string name="voice_input" msgid="3583258583521397548">"Khóa nhập giọng nói"</string>
<string name="voice_input_modes_main_keyboard" msgid="3360660341121083174">"Trên bàn phím chính"</string>
<string name="voice_input_modes_symbols_keyboard" msgid="7203213240786084067">"Trên bàn phím biểu tượng"</string>
<string name="voice_input_modes_off" msgid="3745699748218082014">"Tắt"</string>
<string name="voice_input_modes_summary_main_keyboard" msgid="6586544292900314339">"Micrô trên bàn phím chính"</string>
<string name="voice_input_modes_summary_symbols_keyboard" msgid="5233725927281932391">"Micrô trên bàn phím biểu tượng"</string>
<string name="voice_input_modes_summary_off" msgid="63875609591897607">"Nhập liệu bằng giọng nói đã bị tắt"</string>
<string name="configure_input_method" msgid="373356270290742459">"Định cấu hình phương thức nhập"</string>
<string name="language_selection_title" msgid="1651299598555326750">"Ngôn ngữ nhập"</string>
<string name="select_language" msgid="3693815588777926848">"Ngôn ngữ nhập"</string>
<string name="hint_add_to_dictionary" msgid="573678656946085380">"Chạm lại để lưu"</string>
<string name="has_dictionary" msgid="6071847973466625007">"Có sẵn từ điển"</string>
<string name="prefs_enable_log" msgid="6620424505072963557">"Bật phản hồi của người dùng"</string>
<string name="prefs_description_log" msgid="5827825607258246003">"Giúp nâng cao trình chỉnh sửa phương thức nhập này bằng cách tự động gửi thống kê sử dụng và báo cáo sự cố cho Google."</string>
<string name="keyboard_layout" msgid="8451164783510487501">"Chủ đề bàn phím"</string>
<string name="subtype_en_GB" msgid="88170601942311355">"Tiếng Anh (Anh)"</string>
<string name="subtype_en_US" msgid="6160452336634534239">"Tiếng Anh (Mỹ)"</string>
<string name="subtype_with_layout_en_GB" msgid="2179097748724725906">"Tiếng Anh (Anh) (<xliff:g id="LAYOUT">%s</xliff:g>)"</string>
<string name="subtype_with_layout_en_US" msgid="1362581347576714579">"Tiếng Anh (Mỹ) (<xliff:g id="LAYOUT">%s</xliff:g>)"</string>
<string name="subtype_no_language" msgid="141420857808801746">"Không có ngôn ngữ nào"</string>
<string name="subtype_no_language_qwerty" msgid="2956121451616633133">"Không có ngôn ngữ (QWERTY)"</string>
<string name="subtype_no_language_qwertz" msgid="1177848172397202890">"0 ngôn ngữ (QWERTZ)"</string>
<string name="subtype_no_language_azerty" msgid="8721460968141187394">"0 ngôn ngữ (AZERTY)"</string>
<string name="subtype_no_language_dvorak" msgid="3122976737669823935">"0 ngôn ngữ (Dvorak)"</string>
<string name="subtype_no_language_colemak" msgid="4205992994906097244">"0 ngôn ngữ (Colemak)"</string>
<string name="subtype_no_language_pcqwerty" msgid="8840928374394180189">"0 ngôn ngữ (PC)"</string>
<string name="custom_input_styles_title" msgid="8429952441821251512">"Kiểu nhập tùy chỉnh"</string>
<string name="add_style" msgid="6163126614514489951">"Thêm kiểu"</string>
<string name="add" msgid="8299699805688017798">"Thêm"</string>
<string name="remove" msgid="4486081658752944606">"Xóa"</string>
<string name="save" msgid="7646738597196767214">"Lưu"</string>
<string name="subtype_locale" msgid="8576443440738143764">"Ngôn ngữ"</string>
<string name="keyboard_layout_set" msgid="4309233698194565609">"Bố cục"</string>
<string name="custom_input_style_note_message" msgid="8826731320846363423">"Bạn cần phải bật kiểu nhập tùy chỉnh trước khi bắt đầu sử dụng nó. Bạn có muốn bật kiểu nhập tùy chỉnh ngay bây giờ không?"</string>
<string name="enable" msgid="5031294444630523247">"Bật"</string>
<string name="not_now" msgid="6172462888202790482">"Để sau"</string>
<string name="custom_input_style_already_exists" msgid="8008728952215449707">"Đã tồn tại kiểu nhập tương tự: <xliff:g id="INPUT_STYLE_NAME">%s</xliff:g>"</string>
<string name="prefs_usability_study_mode" msgid="1261130555134595254">"Chế độ nghiên cứu tính khả dụng"</string>
<string name="prefs_keypress_vibration_duration_settings" msgid="1829950405285211668">"Cài đặt thời gian rung khi nhấn phím"</string>
<string name="prefs_keypress_sound_volume_settings" msgid="5875933757082305040">"Cài đặt âm lượng khi nhấn phím"</string>
</resources>