New Crowdin updates (#1149)
* New translations strings.xml (Italian) * New translations strings.xml (Odia) * New translations strings.xml (Vietnamese) * New translations strings.xml (Portuguese, Brazilian)
This commit is contained in:
parent
d97326c428
commit
2c68038eec
4 changed files with 8 additions and 8 deletions
|
@ -82,8 +82,8 @@ https://play.google.com/store/apps/details?id=%s</string>
|
||||||
<string name="audio_focus_denied">Focalizzazione audio negata.</string>
|
<string name="audio_focus_denied">Focalizzazione audio negata.</string>
|
||||||
<string name="audio_settings_summary">Modifica le impostazioni audio e regola i controlli dell\'equalizzatore</string>
|
<string name="audio_settings_summary">Modifica le impostazioni audio e regola i controlli dell\'equalizzatore</string>
|
||||||
<string name="auto">Automatico</string>
|
<string name="auto">Automatico</string>
|
||||||
<string name="backup_restore_title"><![CDATA[Backup & Restore]]></string>
|
<string name="backup_restore_title"><![CDATA[Backup e ripristino]]></string>
|
||||||
<string name="backup_title">Backups</string>
|
<string name="backup_title">Backup</string>
|
||||||
<string name="biography">Biografia</string>
|
<string name="biography">Biografia</string>
|
||||||
<string name="black_theme_name">Solo nero</string>
|
<string name="black_theme_name">Solo nero</string>
|
||||||
<string name="blacklist">Blacklist</string>
|
<string name="blacklist">Blacklist</string>
|
||||||
|
@ -231,7 +231,7 @@ https://play.google.com/store/apps/details?id=%s</string>
|
||||||
<string name="no_albums">Nessun album</string>
|
<string name="no_albums">Nessun album</string>
|
||||||
<string name="no_artists">Nessun artista</string>
|
<string name="no_artists">Nessun artista</string>
|
||||||
<string name="no_audio_ID">"Prima riproduci un brano, poi riprova."</string>
|
<string name="no_audio_ID">"Prima riproduci un brano, poi riprova."</string>
|
||||||
<string name="no_backups_found">No Backups Found</string>
|
<string name="no_backups_found">Nessun backup trovato</string>
|
||||||
<string name="no_equalizer">Nessun equalizzatore trovato</string>
|
<string name="no_equalizer">Nessun equalizzatore trovato</string>
|
||||||
<string name="no_genres">Nessun genere</string>
|
<string name="no_genres">Nessun genere</string>
|
||||||
<string name="no_lyrics_found">Nessun testo trovato</string>
|
<string name="no_lyrics_found">Nessun testo trovato</string>
|
||||||
|
|
|
@ -12,7 +12,7 @@
|
||||||
<string name="action_cast">Cast</string>
|
<string name="action_cast">Cast</string>
|
||||||
<string name="action_clear_playing_queue">Clear playing queue</string>
|
<string name="action_clear_playing_queue">Clear playing queue</string>
|
||||||
<string name="action_cycle_repeat">Cycle repeat mode</string>
|
<string name="action_cycle_repeat">Cycle repeat mode</string>
|
||||||
<string name="action_delete">Delete</string>
|
<string name="action_delete">ବିଲୋପ କରନ୍ତୁ</string>
|
||||||
<string name="action_delete_from_device">Delete from device</string>
|
<string name="action_delete_from_device">Delete from device</string>
|
||||||
<string name="action_details">Details</string>
|
<string name="action_details">Details</string>
|
||||||
<string name="action_edit">Edit</string>
|
<string name="action_edit">Edit</string>
|
||||||
|
|
|
@ -81,7 +81,7 @@
|
||||||
<string name="audio_focus_denied">Foco de áudio negado.</string>
|
<string name="audio_focus_denied">Foco de áudio negado.</string>
|
||||||
<string name="audio_settings_summary">Altere as configurações de som e ajuste os controles do equalizador</string>
|
<string name="audio_settings_summary">Altere as configurações de som e ajuste os controles do equalizador</string>
|
||||||
<string name="auto">Automático</string>
|
<string name="auto">Automático</string>
|
||||||
<string name="backup_restore_title"><![CDATA[Backup & Restore]]></string>
|
<string name="backup_restore_title"><![CDATA[Backup / Restaurar]]></string>
|
||||||
<string name="backup_title">Backups</string>
|
<string name="backup_title">Backups</string>
|
||||||
<string name="biography">Biografia</string>
|
<string name="biography">Biografia</string>
|
||||||
<string name="black_theme_name">Totalmente preto</string>
|
<string name="black_theme_name">Totalmente preto</string>
|
||||||
|
@ -230,7 +230,7 @@
|
||||||
<string name="no_albums">Você não tem álbuns</string>
|
<string name="no_albums">Você não tem álbuns</string>
|
||||||
<string name="no_artists">Você não tem artistas</string>
|
<string name="no_artists">Você não tem artistas</string>
|
||||||
<string name="no_audio_ID">"Reproduza uma música e tente novamente."</string>
|
<string name="no_audio_ID">"Reproduza uma música e tente novamente."</string>
|
||||||
<string name="no_backups_found">No Backups Found</string>
|
<string name="no_backups_found">Nenhum Backup Encontrado</string>
|
||||||
<string name="no_equalizer">Nenhum equalizador encontrado</string>
|
<string name="no_equalizer">Nenhum equalizador encontrado</string>
|
||||||
<string name="no_genres">Você não tem gêneros</string>
|
<string name="no_genres">Você não tem gêneros</string>
|
||||||
<string name="no_lyrics_found">Nenhuma letra encontrada</string>
|
<string name="no_lyrics_found">Nenhuma letra encontrada</string>
|
||||||
|
|
|
@ -304,7 +304,7 @@ tiếp tục xảy ra hãy \"Xóa dữ liệu ứng dụng\"</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_colored_app">Màu nền và các nút điều khiển sẽ thay đổi theo màu sắc ảnh bìa album từ màn hình phát</string>
|
<string name="pref_summary_colored_app">Màu nền và các nút điều khiển sẽ thay đổi theo màu sắc ảnh bìa album từ màn hình phát</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_colored_app_shortcuts">Màu sắc trong lối tắt ứng dụng dùng màu sắc chủ đạo. Mỗi khi bạn thay đổi màu chủ đạo, hãy bật/tắt lại công tắc này để thay đổi có hiệu lực</string>
|
<string name="pref_summary_colored_app_shortcuts">Màu sắc trong lối tắt ứng dụng dùng màu sắc chủ đạo. Mỗi khi bạn thay đổi màu chủ đạo, hãy bật/tắt lại công tắc này để thay đổi có hiệu lực</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_colored_notification">"M\u00e0u s\u1eafc th\u00f4ng b\u00e1o thay \u0111\u1ed5i theo m\u00e0u s\u1eafc chi ph\u1ed1i \u1ea3nh b\u00eca album"</string>
|
<string name="pref_summary_colored_notification">"M\u00e0u s\u1eafc th\u00f4ng b\u00e1o thay \u0111\u1ed5i theo m\u00e0u s\u1eafc chi ph\u1ed1i \u1ea3nh b\u00eca album"</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_cross_fade">Duration to crossfade between songs</string>
|
<string name="pref_summary_cross_fade">Độ dài khoảng lặng giữa các bài hát</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_desaturated_color">Để phù hợp với Thiết kế Material, màu sắc sẽ được điều chỉnh để tương thích với chế độ tối</string>
|
<string name="pref_summary_desaturated_color">Để phù hợp với Thiết kế Material, màu sắc sẽ được điều chỉnh để tương thích với chế độ tối</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_expand_now_playing_panel">Nhấn vào thông báo sẽ hiển thị màn hình phát nhạc thay vì màn hình chính</string>
|
<string name="pref_summary_expand_now_playing_panel">Nhấn vào thông báo sẽ hiển thị màn hình phát nhạc thay vì màn hình chính</string>
|
||||||
<string name="pref_summary_extra_controls">Thêm điều khiển bổ sung cho trình phát mini</string>
|
<string name="pref_summary_extra_controls">Thêm điều khiển bổ sung cho trình phát mini</string>
|
||||||
|
@ -337,7 +337,7 @@ tiếp tục xảy ra hãy \"Xóa dữ liệu ứng dụng\"</string>
|
||||||
<string name="pref_title_classic_notification">Thiết kế thông báo cổ điển</string>
|
<string name="pref_title_classic_notification">Thiết kế thông báo cổ điển</string>
|
||||||
<string name="pref_title_colored_app">Màu sắc thích nghi</string>
|
<string name="pref_title_colored_app">Màu sắc thích nghi</string>
|
||||||
<string name="pref_title_colored_notification">Đổi màu thông báo</string>
|
<string name="pref_title_colored_notification">Đổi màu thông báo</string>
|
||||||
<string name="pref_title_cross_fade">Crossfade (Beta)</string>
|
<string name="pref_title_cross_fade">Khoảng lặng (Beta)</string>
|
||||||
<string name="pref_title_desaturated_color">Màu sắc tương thích</string>
|
<string name="pref_title_desaturated_color">Màu sắc tương thích</string>
|
||||||
<string name="pref_title_expand_now_playing_panel">Hiển thị màn hình phát nhạc</string>
|
<string name="pref_title_expand_now_playing_panel">Hiển thị màn hình phát nhạc</string>
|
||||||
<string name="pref_title_extra_controls">Điều khiển bổ sung</string>
|
<string name="pref_title_extra_controls">Điều khiển bổ sung</string>
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue